Có 2 kết quả:

队列 duì liè ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄝˋ隊列 duì liè ㄉㄨㄟˋ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) formation (of troops)
(2) alignment
(3) (computing) queue
(4) cohort (in a study)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) formation (of troops)
(2) alignment
(3) (computing) queue
(4) cohort (in a study)

Bình luận 0